Tìm
- đg. Chuyển động nhẹ nhàng tương hỗ ở một địa điểm chắc chắn. Bóng cây lắc động bên trên mặt mũi nước. Ngọn lửa khẽ lắc động. Bài thơ thực hiện lắc động lòng người (b.).
nđg. Chuyển động nhẹ nhàng ở một địa điểm chắc chắn. Bóng cây lắc động bên trên mặt mũi nước. Bài thơ thực hiện lắc động lòng người.
Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh
lay động
sự lắc động agitate
wiggle