"mồ hóng" là gì? Nghĩa của từ mồ hóng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

admin

Tìm

- Bụi đen giòn ở phòng bếp vì thế sương sinh đi ra.


nd. Bồ hóng.

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh

mồ hóng

  • Soot


 black carbon
 carbon black
  • muội than thở, mồ hóng: carbon black
  •  colly
     coom
     gas black
     lamp-back
     monarch
     soot
  • mồ hóng nhiên liệu: fuel soot
  • thiết bị thổi sạch sẽ mồ hóng (ở nồi hơi): soot blower
  •  sooty
     sooty carbon

    mồ hóng lò đốt

     furnace black

    mồ hóng lò sưởi

     furnace black

    mồ hóng nhiệt độ luyện

     thermal black