ZIM DictionaryOne Word, One Wiki
Khóa học
Trang chủ
Khám đập khóa học
- Luyện đua IELTS
- Luyện đua TOEIC
- Tiếng Anh phó tiếp
- Luyện đua VSTEP.3-5
- Luyện đua PTE
- Chương trình IELTS Junior
- Tiếng Anh theo dõi yêu thương cầu
Chương trình luyện đua IELTS quality cao
Anh Ngữ ZIM
Luyện đua IELTS
- English Foundation IELTS
- Luyện đua Pre IELTS
- Luyện đua 4.5 IELTS
- Luyện đua 5.5 IELTS
- Luyện đua 6.5 IELTS
- Luyện đua 7.5 IELTS
- Luyện đua IELTS 1 on 1
- Luyện đề cơ bản
- Luyện đề nâng cao
- IELTS Online
- IELTS Cấp tốc
Luyện đua TOEIC
- Luyện đua TOEIC 350
- Luyện đua TOEIC 550
- Luyện đua TOEIC 650
- Luyện đua TOEIC 750
- Luyện đua TOEIC 900
- Luyện đề cơ bản
- Luyện đề nâng cao
- TOEIC Online
- TOEIC Cấp tốc
TOEIC Speaking và Writing
- English Foundation
- TOEIC SW 240
- TOEIC SW 300
Tiếng Anh phó tiếp
- Beginner
- Foundation Level
- Intermediate Level
- Advanced Level
- Master Level
Luyện đua VSTEP.3-5
- English Foundation
- Pre-VSTEP
- B1
- B2
- C1
Luyện đua PTE
- English Foundation
- Pre-PTE
- PTE Foundation
- PTE Intermediate
- PTE Advanced
- PTE Master
Chương trình IELTS Junior
- English Foundation
- Pre-IELTS
- Foundation
- Intermediate
- Advanced
- Master
Chu Du SpeakCommunity
Nhập tối thiểu 1 ký tự động nhằm thám thính kiếm
Bản dịch của kể từ Musical instrument nhập giờ Việt
Musical instrument Noun [U/C] Phrase 01 Một vật thể hoặc trang bị được dùng muốn tạo rời khỏi tiếng động music. An object or device that is used to lớn produce musical sounds. Ví dụ Playing a musical instrument can reduce stress before the IELTS exam. Chơi nhạc cụ hoàn toàn có thể rời mệt mỏi trước kỳ đua IELTS. Not owning a musical instrument might limit your performance in speaking. Không chiếm hữu nhạc cụ hoàn toàn có thể giới hạn hiệu suất thưa.