...
...
...
Tìm - đg. Chuyển động nhẹ nhàng tương hỗ ở một địa điểm chắc chắn. Bóng cây lắc động bên trên mặt mũi nước...
...
...
Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh lay động verb đồ sộ move; đồ sộ stirgió lắc động lá cây: the wind stirred the leaves...
agitatesự lắc động...
wiggle...