s

"lay động" là gì? Nghĩa của từ lay động trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

...

...

...

Tìm - đg. Chuyển động nhẹ nhàng tương hỗ ở một địa điểm chắc chắn. Bóng cây lắc động bên trên mặt mũi nước...

...

...

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh lay động verb đồ sộ move; đồ sộ stirgió lắc động lá cây: the wind stirred the leaves...

 agitatesự lắc động...

 wiggle...

Đọc thêm