s

"mồ hóng" là gì? Nghĩa của từ mồ hóng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

...

...

...

Tìm - Bụi đen giòn ở phòng bếp vì thế sương sinh đi ra. nd. Bồ hóng...

...

...

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh mồ hóng Soot...

 black carbon...

 carbon blackmuội than thở, mồ hóng: carbon black...

 colly...

 coom...

 gas black...

 lamp-back...

 monarch...

 sootmồ hóng nhiên liệu: fuel sootthiết bị thổi sạch sẽ mồ hóng (ở nồi hơi): soot blower...

 sooty...

 sooty carbonmồ hóng lò đốt...

 furnace blackmồ hóng lò sưởi...

 furnace blackmồ hóng nhiệt độ luyện...

 thermal black...

Đọc thêm