s

"phân trần" là gì? Nghĩa của từ phân trần trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

...

...

...

Tìm - Trình bày ngọn nguồn một việc nhằm thanh minh. hdg. Giãi bày cặn kẽ nhằm ước người không giống cảm thông tuy nhiên ko suy nghĩ xấu xí cho chính bản thân mình...

...

...

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh phân trần Clarigy apologetically, explain apologetically (some matter)...

Đọc thêm