SCIENCE | Phát âm trong tiếng Anh
Phát âm của SCIENCE. Cách phát âm SCIENCE trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
slushy
1. Slushy snow is partly melted. 2. Slushy language is too emotional and…
reported
1. described by people although there is no proof yet: 2. formally mentioned…
c%C3%A1%20m%E1%BA%ADp in English, translation, Vietnamese English dictionary
How is "c%C3%A1%20m%E1%BA%ADp" in English? Check the translations of "c%C3%A1%20m%E1%BA%ADp" in the Vietnamese - English dictionary Glosbe. Example sentences: 13, 14. (a) Đức Giê-hô-va thể hiện tính phải lẽ như thế nào? ↔ 13, 14. (a) How does Jehovah demonstrate reasonableness?
Danh Từ Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, ... thường được ký hiệu:
election
1. a time when people vote in order to choose someone for a political or…
PHẢN ỨNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của phản ứng trong Anh như reaction, react, reactor và nhiều bản dịch khác.
người tham gia Tiếng Anh là gì
người tham gia kèm nghĩa tiếng anh participant, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan