1. Tourists could see fish (swim)………………… along the brook. 2. We enjoy (swim) ………………… along this river. 3. The form teacher has asked Jack (write) …………………an ess

admin

1. swimming see sth+ Ving=> động kể từ tri giác

2. swimming enjoy + Ving: mến thực hiện gì

3. to lớn write ask sb toV: đòi hỏi ai lmj

4. to lớn get It is+ adj+ toV

5. stop make sb V: khiến cho ai tê liệt lmj

6. to lớn take tell sb to lớn V

7. carry have sb V: khiến cho ai tê liệt lmj

8. trying notice sb ving: lưu ý ai làm cái gi

9. playing stop Ving: ngừng lmj lại

10. talking keep Ving: liên tiếp lmj

11. visited Bị động htđ: Is/am/are+ S+ P2?

12. parking hear sb+ Ving=> động kể từ tri giác

13. doing finish Ving: kết đôn đốc làm cái gi

14. painted have sth P2: khiến cho vật gì được sản xuất vày ai

15. to lớn wait advuse sb toV: khuyên nhủ ai tê liệt lmj

16. helping Would you mind+ Ving?

17. burning smell sth Ving: động kể từ tri giác

18. to lớn come request sb to lớn V: đòi hỏi ai tê liệt làm cái gi

19. cut have sth P2: khiến cho vật gì được là vày ai

20. grazing notice sb ving: lưu ý ai làm cái gi

21. to lớn have would you lượt thích to lớn V?

22. to lớn rain / raining start to lớn V/Ving: chính thức

23. to lớn decide try to lớn V: nỗ lực làm cái gi

25. meeting / to lớn see enjoy + Ving: mến lmj hope+ toV: mong muốn lmj

26. seeing/ cry hate + Ving: ghét bỏ lmj see sb V: độngt ừ tri giác

27. playing prefer Ving: mến lmj

28. to lớn go refuse to lớn V:từ chối lmj

29. smoke/ smoking used to lớn V: thông thường lmj nhập quá khứ give up Ving: kể từ bỏ

30. to lớn get decide to lớn V: quyết điịnh lmj

31. get help sb V: chung ai

32. to lớn have invite sb to lớn V: mời mọc ai lmj

33. talking begin Ving: chính thức lmj

34. locking/ shuting remember ving: lưu giữ đã từng gì

35. to lớn start agree to lớn V: đồng ý làm cái gi

36. reading finish Ving: kết đôn đốc lmj

37. to lớn vì thế expect sb toV: chờ mong ai lmj

38. pay Let sb V

39. smoke/ smoking used to lớn V: thông thường lmj nhập qk give up Ving: kể từ bỏ

40. to lớn rent decide toV: ra quyết định lmj