50. Your English A. improved improved 51. Anita.. very hard at the moment. A. is studying 52. He 53. She 54. I A. left for London one year ago. A. lives A.

admin

`50` Không đem đáp án ( Đáp án đích thị : Has improved )

`-` Có "since last month" `->` Dấu hiệu thì HTHT

`-` HTHT : S + have/has + V3 / Ved + ...

`=>` Loại câu `A` (thì QKĐ) , `B` (BĐ thì QKĐ) 

`-` Chủ ngữ "your English" số không nhiều `+` Has `->` Loại `C`

`-` Vế sau dùng trạng kể từ "wonderfully" `->` Trước cần thiết `1` động từ

`=>` Loại `D` (Be + adj / N)

`51` `A`

`-` Có "at the moment" `->` HTTD

`-` HTTD : S + am/is/are + V-ing + ....

`-` Chủ ngữ "Anita" số không nhiều `+` is

`52` `A`

`-` Có "one years ago" `->` Thì QKĐ

`-` QKĐ `-` V thông thường : S + Ved / V2 + ...

`-` Leave `->` Left

`53` `B`

`-` Có "for twenty years" `->` HTHT

`-` Chủ ngữ "she" `+` has

`54` `B`

`-` Có "yesterday" `->` QKĐ

`-` Go `->` Went

`55` `C`

`-` Có "for five months" `->` HTHT

`-` HTHT : (?) Have/Has + S + Ved / V2 + ... `?`

`-` Chủ ngữ "you" `+` have

`56` `C`

`-` Có "usually" `->` HTĐ

`-` HTĐ `-` V thông thường : S + V-inf / Vs / Ves + ...

`-` Chủ ngữ "I" `+` V-inf

`57` `C`

`-` Có "yesterday morning" , "at 6:30" `->` QKTD

`-` QKTD : S + was/were + V-ing + ...

`-` Chủ ngữ "I" `+` was

`58` `C`

`-` Có vế trước "Làm ơn đứng phát sinh rất nhiều giờ đồng hồ ồn!" `->` Câu cảm thán

`=>` Hành động "study" đang được ra mắt tức thì khi rằng `->` HTTD

`-` Chủ ngữ "I" `+` am

`59` `A`

`-` Sự thiệt rõ ràng (nước sôi ở `100` phỏng C) `=>` Hiện bên trên đơn

`-` Chủ ngữ "water" ko kiểm điểm được `->` Quy số không nhiều `+` Vs / Ves

`60` `C`

`-` Có "for two hours" `->` HTHT

`-` Chủ ngữ "it" `+` has

`61` `A`

`-` Có "last night" `->` QKĐ

`-` QKĐ `-` V thông thường : (?) Did + S + V-inf + ... `?`

`\text{@ TheFallen`