`50` Không đem đáp án ( Đáp án đích thị : Has improved )
`-` Có "since last month" `->` Dấu hiệu thì HTHT
`-` HTHT : S + have/has + V3 / Ved + ...
`=>` Loại câu `A` (thì QKĐ) , `B` (BĐ thì QKĐ)
`-` Chủ ngữ "your English" số không nhiều `+` Has `->` Loại `C`
`-` Vế sau dùng trạng kể từ "wonderfully" `->` Trước cần thiết `1` động từ
`=>` Loại `D` (Be + adj / N)
`51` `A`
`-` Có "at the moment" `->` HTTD
`-` HTTD : S + am/is/are + V-ing + ....
`-` Chủ ngữ "Anita" số không nhiều `+` is
`52` `A`
`-` Có "one years ago" `->` Thì QKĐ
`-` QKĐ `-` V thông thường : S + Ved / V2 + ...
`-` Leave `->` Left
`53` `B`
`-` Có "for twenty years" `->` HTHT
`-` Chủ ngữ "she" `+` has
`54` `B`
`-` Có "yesterday" `->` QKĐ
`-` Go `->` Went
`55` `C`
`-` Có "for five months" `->` HTHT
`-` HTHT : (?) Have/Has + S + Ved / V2 + ... `?`
`-` Chủ ngữ "you" `+` have
`56` `C`
`-` Có "usually" `->` HTĐ
`-` HTĐ `-` V thông thường : S + V-inf / Vs / Ves + ...
`-` Chủ ngữ "I" `+` V-inf
`57` `C`
`-` Có "yesterday morning" , "at 6:30" `->` QKTD
`-` QKTD : S + was/were + V-ing + ...
`-` Chủ ngữ "I" `+` was
`58` `C`
`-` Có vế trước "Làm ơn đứng phát sinh rất nhiều giờ đồng hồ ồn!" `->` Câu cảm thán
`=>` Hành động "study" đang được ra mắt tức thì khi rằng `->` HTTD
`-` Chủ ngữ "I" `+` am
`59` `A`
`-` Sự thiệt rõ ràng (nước sôi ở `100` phỏng C) `=>` Hiện bên trên đơn
`-` Chủ ngữ "water" ko kiểm điểm được `->` Quy số không nhiều `+` Vs / Ves
`60` `C`
`-` Có "for two hours" `->` HTHT
`-` Chủ ngữ "it" `+` has
`61` `A`
`-` Có "last night" `->` QKĐ
`-` QKĐ `-` V thông thường : (?) Did + S + V-inf + ... `?`
`\text{@ TheFallen`